đứng đắn | - Serious, serious-minded =Anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn+Thought still quitr young, he is very serious-minded |
đứng đắn | - serious; correct|= anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn though still quite young, he is very serious|= cư xử đứng đắn với người yêu của mình to go steady with one's sweetheart |
* Từ tham khảo/words other:
- binh dịch
- bịnh dịch
- bình diện
- bình điện
- bình điện phân