Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dụng cụ phun sơn bằng khí nén
* thngữ|- airbrush
* Từ tham khảo/words other:
-
màng trong
-
màng trống
-
mang trọng âm
-
màng trong dạ con
-
mang trong đám rước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dụng cụ phun sơn bằng khí nén
* Từ tham khảo/words other:
- màng trong
- màng trống
- mang trọng âm
- màng trong dạ con
- mang trong đám rước