Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dựng cờ khởi nghĩa
- to rise in arms; to raise the standard of revolt
* Từ tham khảo/words other:
-
lô cốt
-
lò cừ
-
lỗ cửa sổ
-
lo cuống
-
lò đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dựng cờ khởi nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- lô cốt
- lò cừ
- lỗ cửa sổ
- lo cuống
- lò đá