Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng bên cạnh
* thngữ|- to stand by
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều ếch nhái
-
có nhiều gạch vụn bỏ đi
-
có nhiều gai
-
có nhiều gàu
-
có nhiều giá trị hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng bên cạnh
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều ếch nhái
- có nhiều gạch vụn bỏ đi
- có nhiều gai
- có nhiều gàu
- có nhiều giá trị hơn