Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuềnh
- thoughtless, irresponsible (about one's job...)|= người thật là đuềnh không thiết gì việc nhà what an irresponsible man! never had a thought for his family
* Từ tham khảo/words other:
-
tẩm thức ăn vào nước xốt
-
tầm thước
-
tẩm thuốc
-
tẩm thuốc độc
-
tầm thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuềnh
* Từ tham khảo/words other:
- tẩm thức ăn vào nước xốt
- tầm thước
- tẩm thuốc
- tẩm thuốc độc
- tầm thường