Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đục như sữa
* dtừ|- lactescence|* ttừ|- lactescent
* Từ tham khảo/words other:
-
công đàn
-
công dân giáo dục
-
công dân la mã
-
cống dẫn nước
-
công dân thế giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đục như sữa
* Từ tham khảo/words other:
- công đàn
- công dân giáo dục
- công dân la mã
- cống dẫn nước
- công dân thế giới