Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dùa
- gather (together), collect
* Từ tham khảo/words other:
-
vui vẻ
-
vui vẻ cởi mở
-
vui vẻ hoạt bát
-
vui vẻ lên
-
vui vẻ phấn khởi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dùa
* Từ tham khảo/words other:
- vui vẻ
- vui vẻ cởi mở
- vui vẻ hoạt bát
- vui vẻ lên
- vui vẻ phấn khởi