Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa ai đi chơi bằng ngựa
* thngữ|- to give sb a ride; to take sb for a ride
* Từ tham khảo/words other:
-
xoa mạt chược
-
xoá mờ
-
xoá nạn mù chữ
-
xoá nhoà
-
xoá nợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa ai đi chơi bằng ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- xoa mạt chược
- xoá mờ
- xoá nạn mù chữ
- xoá nhoà
- xoá nợ