Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dự trữ ngoại tệ
- foreign currency reserves
* Từ tham khảo/words other:
-
khóc oa oa
-
khóc oe oe
-
khóc rền rĩ
-
khóc rống
-
khóc rưng rức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dự trữ ngoại tệ
* Từ tham khảo/words other:
- khóc oa oa
- khóc oe oe
- khóc rền rĩ
- khóc rống
- khóc rưng rức