Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dự trữ ngoại tệ
- foreign currency reserves
* Từ tham khảo/words other:
-
úng thủy
-
ứng tiếp
-
úng trệ
-
ứng trước
-
ứng từ tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dự trữ ngoại tệ
* Từ tham khảo/words other:
- úng thủy
- ứng tiếp
- úng trệ
- ứng trước
- ứng từ tính