Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dư sức
- to be quite capable of doing something|= anh ta dư sức nhấc 50 kí lô, nhưng dạo này anh ta ốm đau suốt he's quite capable of lifting 50 kilos, but he's often ill these days
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy vợ lẽ
-
lấy vợ mà không cưới xin gì
-
lấy vũ khí làm áp lực
-
lấy xác
-
lấy xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dư sức
* Từ tham khảo/words other:
- lấy vợ lẽ
- lấy vợ mà không cưới xin gì
- lấy vũ khí làm áp lực
- lấy xác
- lấy xuống