Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đu đưa lúc lắc
* nđtừ|- pendulate|* ttừ|- pendulous
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền được cược
-
tiền được khấu trừ khi trả hối phiếu
-
tiền đường
-
tiền dượng lão
-
tiền đút lót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đu đưa lúc lắc
* Từ tham khảo/words other:
- tiền được cược
- tiền được khấu trừ khi trả hối phiếu
- tiền đường
- tiền dượng lão
- tiền đút lót