Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đủ
* adj
- enough; adequate; sufficient
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đủ
- enough; sufficient|= nói suông chưa đủ, phải hành động mới được words aren't enough, we must act|= chúng tôi không đủ chứng cứ buộc tội họ we don't have sufficient evidence to convict them
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu hiện danh dự
-
biểu hiện như thực
-
biểu hiện sự tồn tại
-
biểu hiện trước
-
biểu hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đủ
* Từ tham khảo/words other:
- biểu hiện danh dự
- biểu hiện như thực
- biểu hiện sự tồn tại
- biểu hiện trước
- biểu hiệu