* adj - Odd =có dư chục người+There were a ten odd people
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dư
* ttừ|- odd; surplus; superfluous; unnecessary|= có dư chục người there were a ten odd people|* dtừ|- surplus, excess|= số dư difference, balance|= tháng dư leap month
* Từ tham khảo/words other:
- bê tông
- bê tông cốt sắt
- bê tông cốt thép
- bê tông đúc sẵn
- bê tông phun