Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đủ cam đảm
* thngữ|- be man enough
* Từ tham khảo/words other:
-
kế hoạch sản xuất
-
kế hoạch tác chiến
-
kế hoạch thất bại
-
kế hoạch thứ điểm
-
kế hoạch tình báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đủ cam đảm
* Từ tham khảo/words other:
- kế hoạch sản xuất
- kế hoạch tác chiến
- kế hoạch thất bại
- kế hoạch thứ điểm
- kế hoạch tình báo