Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dư ba
- (ít dùng) Rippling tail (of a wave); lingering tremor (of some upheaval)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dư ba
- (ít dùng) rippling tail (of a wave); lingering tremor (of some upheaval); eddy, ripple, repercussion; last wave; billow
* Từ tham khảo/words other:
-
bê tông cốt thép
-
bê tông đúc sẵn
-
bê tông phun
-
bề trái
-
bể trầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dư ba
* Từ tham khảo/words other:
- bê tông cốt thép
- bê tông đúc sẵn
- bê tông phun
- bề trái
- bể trầm