Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đợt hoạt động
- phase of activity; operations/operational phase
* Từ tham khảo/words other:
-
thôi tra
-
thời trang
-
thối triệt
-
thói trơ tráo
-
thời trung cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đợt hoạt động
* Từ tham khảo/words other:
- thôi tra
- thời trang
- thối triệt
- thói trơ tráo
- thời trung cổ