Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đợt đấu tranh
- struggle phase
* Từ tham khảo/words other:
-
thống nhất
-
thống nhất bắc nam
-
thống nhất chỉ huy
-
thống nhất chủ trương
-
thống nhất cơ đốc giáo toàn thế giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đợt đấu tranh
* Từ tham khảo/words other:
- thống nhất
- thống nhất bắc nam
- thống nhất chỉ huy
- thống nhất chủ trương
- thống nhất cơ đốc giáo toàn thế giới