Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đợp
- Snap
=Chó đợp một miếng vào cẳng+The dog snapped at (someone's) leg
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đợp
- snap|= chó đợp một miếng vào cẳng the dog snapped at (someone's) leg
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu đồ mạch
-
biểu đồ phát triển
-
biểu đồ quá trình mưa tuyết
-
biểu đồ thị lực
-
biểu đồ tổng quát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đợp
* Từ tham khảo/words other:
- biểu đồ mạch
- biểu đồ phát triển
- biểu đồ quá trình mưa tuyết
- biểu đồ thị lực
- biểu đồ tổng quát