Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động vật có xương sống
- vertebrate animal; vertebrate
* Từ tham khảo/words other:
-
định lý đa thức
-
định lý đảo
-
định lý đối ngẫu
-
định lý giá trị trung bình
-
định lý giá trị trung bình mở rộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động vật có xương sống
* Từ tham khảo/words other:
- định lý đa thức
- định lý đảo
- định lý đối ngẫu
- định lý giá trị trung bình
- định lý giá trị trung bình mở rộng