Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động trời
- startling; sensational; formidable|= làm chuyện động trời to set the thames on fire
* Từ tham khảo/words other:
-
dựng cột cách quãng
-
dùng cũ
-
dụng cụ
-
dụng cụ bảo hộ lao động
-
dụng cụ bẩy lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động trời
* Từ tham khảo/words other:
- dựng cột cách quãng
- dùng cũ
- dụng cụ
- dụng cụ bảo hộ lao động
- dụng cụ bẩy lên