Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng tình luyến ái
- lesbian; gay; homosexual|= người đồng tính luyến ái gay; pederast; lesbian; homosexual|= bệnh đồng tính luyến ái gay disease; homosexuality; pederasty
* Từ tham khảo/words other:
-
công tác cứu trợ
-
công tắc đèn cốt
-
công tác điền dã
-
công tắc khởi động
-
công tác kiểm duyệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng tình luyến ái
* Từ tham khảo/words other:
- công tác cứu trợ
- công tắc đèn cốt
- công tác điền dã
- công tắc khởi động
- công tác kiểm duyệt