Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng tịch
- sit on the same mat|= đồng sàng đồng tịch share a mat and a bed; live as husband and wife
* Từ tham khảo/words other:
-
đội hình bay
-
đội hình chiến đấu
-
đội hình con thoi
-
đội hình dàn rộng
-
đội hình falăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng tịch
* Từ tham khảo/words other:
- đội hình bay
- đội hình chiến đấu
- đội hình con thoi
- đội hình dàn rộng
- đội hình falăng