Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động thổ
- begin/start working in the garden or on the field at the begining of a new year; ground breaking
* Từ tham khảo/words other:
-
cày ải
-
cây ăn quả
-
cây ăn quả xén trụi cành
-
cây anh đào
-
cây anh thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động thổ
* Từ tham khảo/words other:
- cày ải
- cây ăn quả
- cây ăn quả xén trụi cành
- cây anh đào
- cây anh thảo