Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng thân
- parent of one's son-in-law, parent of one's daughter-in-law; schoolfellow|= với vương trước cũng là đồng thân (truyện kiều) he and young vương were classmates at their school
* Từ tham khảo/words other:
-
bản sao
-
bản sao ba
-
bản sao bằng giấy than
-
bản sao chép
-
bản sao chính thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng thân
* Từ tham khảo/words other:
- bản sao
- bản sao ba
- bản sao bằng giấy than
- bản sao chép
- bản sao chính thức