Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động quan
- removal of the coffin|= bà goá ngất xỉu lúc động quan the widow fainted as the coffin was being removed|= lễ động quan sẽ diễn ra lúc 11 giờ the coffin will leave the house at eleven o'clock
* Từ tham khảo/words other:
-
người tây-ban-nha
-
người tha
-
người thả
-
người thả chó
-
người tha thứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động quan
* Từ tham khảo/words other:
- người tây-ban-nha
- người tha
- người thả
- người thả chó
- người tha thứ