Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dòng một chiều
- direct current; dc
* Từ tham khảo/words other:
-
chào mua
-
chào mừng
-
chảo nấu đồng
-
chao nghiêng chao ngửa
-
cháo ngô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dòng một chiều
* Từ tham khảo/words other:
- chào mua
- chào mừng
- chảo nấu đồng
- chao nghiêng chao ngửa
- cháo ngô