Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng minh tiền tệ
- monetary union
* Từ tham khảo/words other:
-
hội diện
-
hơi điên
-
hơi điệu
-
hơi dính
-
hơi dịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng minh tiền tệ
* Từ tham khảo/words other:
- hội diện
- hơi điên
- hơi điệu
- hơi dính
- hơi dịu