đồng hóa | - to make no distinction between... and...; to equate; to identify; to liken|= xin đừng đồng hóa chúng tôi với những kẻ phạm pháp! please don't liken us to delinquents!|- to assimilate; acculturate|= nhà trường giúp đồng hóa trẻ con nhập cư schools help to acculturate the children of immigrants |
* Từ tham khảo/words other:
- hội liên hiệp giá cả
- hỏi liễu tìm hoa
- hối lộ
- hối lộ ai
- hồi loan