Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng hồ bấm giờ
- chronometer; timekeeper; stop-watch
* Từ tham khảo/words other:
-
vít bắt gỗ
-
vịt bầu
-
vịt biển
-
vịt biển khoang cổ
-
vịt cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng hồ bấm giờ
* Từ tham khảo/words other:
- vít bắt gỗ
- vịt bầu
- vịt biển
- vịt biển khoang cổ
- vịt cái