Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng hạng
- to be placed equal with somebody; to tie with somebody|= anh ta đồng hạng nhất với võ sĩ nhật he's placed equal first with the japanese boxer|= có hai người đồng hạng ba there's a tie for third place
* Từ tham khảo/words other:
-
vẽ rút gọn lại
-
vẻ sang
-
vẻ sang trọng
-
vẽ sáp màu
-
ve sầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng hạng
* Từ tham khảo/words other:
- vẽ rút gọn lại
- vẻ sang
- vẻ sang trọng
- vẽ sáp màu
- ve sầu