Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đông dược
- Oriental medicament
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đông dược
- oriental medicine
* Từ tham khảo/words other:
-
biệt động đội
-
biệt động quân
-
biết dự phòng
-
biết đùa
-
biết được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đông dược
* Từ tham khảo/words other:
- biệt động đội
- biệt động quân
- biết dự phòng
- biết đùa
- biết được