Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động dung
- change one's countenance|= mới về có việc chi mà động dung (truyện kiều) you just came home-why look so woebegone?
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng hồ quả lắc
-
đồng hồ quả quít
-
dòng họ ráy
-
đồng hồ sinh học
-
đồng hồ tắc xi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động dung
* Từ tham khảo/words other:
- đồng hồ quả lắc
- đồng hồ quả quít
- dòng họ ráy
- đồng hồ sinh học
- đồng hồ tắc xi