Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đong đưa
- Shifty, dishonest
=Ăn nói đong đưa+Tobe shifty in one's words
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đong đưa
- shifty, dishonest|= ăn nói đong đưa tobe shifty in one's words
* Từ tham khảo/words other:
-
biển đăng ký
-
biên đạo
-
biên đạo múa
-
biển đề tên
-
biển đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đong đưa
* Từ tham khảo/words other:
- biển đăng ký
- biên đạo
- biên đạo múa
- biển đề tên
- biển đen