Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dông
* noun
- storm; thunderstorm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dông
* dtừ|- storm; thunderstorm|* dtừ|- dash off, sneak out|= dông đi! let's go!
* Từ tham khảo/words other:
-
bẻ cong vào
-
bẻ cong vào trong
-
bệ cột buồm
-
bệ cửa
-
bể cửa sổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dông
* Từ tham khảo/words other:
- bẻ cong vào
- bẻ cong vào trong
- bệ cột buồm
- bệ cửa
- bể cửa sổ