Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động đất kiến tạo
- tectonic earthquake
* Từ tham khảo/words other:
-
người thú nhận tôn giáo của mình
-
người thu nhặt
-
người thủ quỹ
-
người thứ sáu
-
người thứ sáu mươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động đất kiến tạo
* Từ tham khảo/words other:
- người thú nhận tôn giáo của mình
- người thu nhặt
- người thủ quỹ
- người thứ sáu
- người thứ sáu mươi