Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động đất gây đứt gãy
- fault earthquake
* Từ tham khảo/words other:
-
trường thiên tiểu thuyết
-
trường thọ
-
trưởng thôn
-
trường thông tin
-
trường thương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động đất gây đứt gãy
* Từ tham khảo/words other:
- trường thiên tiểu thuyết
- trường thọ
- trưởng thôn
- trường thông tin
- trường thương