đông đặc | - Solidify -Dense with people =Nhà ga đông đặc những người đi và đến+The railway station was dense with people who were leaving or arriving |
đông đặc | - solidify; dense with people|= nhà ga đông đặc những người đi và đến the railway station was dense with people who were leaving or arriving |
* Từ tham khảo/words other:
- biết dự phòng
- biết đùa
- biết được
- biệt dược
- biết được nguyên nhân sâu xa