Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng cửa
- to close the door; to shut the door|= đóng cửa vào mặt ai to shut/slam the door in somebody's face|= các nước đang đóng cửa biên giới không cho họ vào countries were closing their borders to them
* Từ tham khảo/words other:
-
tự chủ được
-
tư chức
-
từ chức
-
từ chửi thề
-
tử chứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng cửa
* Từ tham khảo/words other:
- tự chủ được
- tư chức
- từ chức
- từ chửi thề
- tử chứng