Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng cửa bảo nhau
- it's better not to wash one's dirty linen in public
* Từ tham khảo/words other:
-
cần ngắt mạch
-
cẩn ngôn
-
căn ngữ
-
căn nguyên
-
căn nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng cửa bảo nhau
* Từ tham khảo/words other:
- cần ngắt mạch
- cẩn ngôn
- căn ngữ
- căn nguyên
- căn nhà