Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động cơ tuabin cánh quạt
- turbo-prop engine
* Từ tham khảo/words other:
-
làm cho người ta tin
-
làm cho nhầm
-
làm cho nhân dân yêu mến
-
làm cho nhận thức thấy tội lỗi
-
làm cho nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động cơ tuabin cánh quạt
* Từ tham khảo/words other:
- làm cho người ta tin
- làm cho nhầm
- làm cho nhân dân yêu mến
- làm cho nhận thức thấy tội lỗi
- làm cho nhanh