Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động cơ ô tô
- car engine; automobile engine
* Từ tham khảo/words other:
-
gấu ngựa
-
gấu người
-
gấu quần
-
gàu ròng
-
gàu sòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động cơ ô tô
* Từ tham khảo/words other:
- gấu ngựa
- gấu người
- gấu quần
- gàu ròng
- gàu sòng