Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động cơ đốt trong
- internal combustion engine
* Từ tham khảo/words other:
-
không chở hàng
-
không cho hưởng
-
không cho lưu hành
-
không cho mượn
-
không cho mượn sách về nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động cơ đốt trong
* Từ tham khảo/words other:
- không chở hàng
- không cho hưởng
- không cho lưu hành
- không cho mượn
- không cho mượn sách về nhà