Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng chốt cửa nhốt ai
* thngữ|- to bolt someone in
* Từ tham khảo/words other:
-
giống hoa huệ tây
-
giống hoa kim anh
-
giống hơi nước
-
giống huyết thanh
-
giống kẻ ăn trộm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng chốt cửa nhốt ai
* Từ tham khảo/words other:
- giống hoa huệ tây
- giống hoa kim anh
- giống hơi nước
- giống huyết thanh
- giống kẻ ăn trộm