Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng cân
- unit of weight equal 37301 gms; of the same weight
* Từ tham khảo/words other:
-
từ ngữ
-
tử ngữ
-
từ ngữ anh mỹ trong tiếng pháp
-
từ ngữ cận đại
-
từ ngữ chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng cân
* Từ tham khảo/words other:
- từ ngữ
- tử ngữ
- từ ngữ anh mỹ trong tiếng pháp
- từ ngữ cận đại
- từ ngữ chung