đơn phương | - unilateral|= sự đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trước thời hạn unilateral termination of labour contracts ahead of schedule|- unilaterally|= ông ta tuyên bố là sẽ đơn phương đình chỉ các cuộc không kích ở miền bắc việt nam he declared to unilaterally suspend the air attacks against northern vietnam |
* Từ tham khảo/words other:
- sơ đồ chiến trường
- số đo của một người
- sở đo đạc
- sơ đồ địa hình
- sơ đồ địa kế