Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dọn nhà
- to move house|= đây là lần thứ tư tôi dọn nhà đi it's my fourth move; it's the fourth time i've moved (house) |= bốn năm tôi dọn nhà đủ bốn lần i've moved four times in four years
* Từ tham khảo/words other:
-
khoá an toàn
-
khoá bản
-
khoa bản đồ
-
khoa bảng
-
khoa bào chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dọn nhà
* Từ tham khảo/words other:
- khoá an toàn
- khoá bản
- khoa bản đồ
- khoa bảng
- khoa bào chế