Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đốn ngã
* thngữ|- to chop down
* Từ tham khảo/words other:
-
đô la
-
dò la bí mật quân sự
-
đó là công việc của họ
-
đó là một cái có thực
-
đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đốn ngã
* Từ tham khảo/words other:
- đô la
- dò la bí mật quân sự
- đó là công việc của họ
- đó là một cái có thực
- đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được