Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dớn dác
* ttừ|- confused, embarrassed, perplexed
* Từ tham khảo/words other:
-
cốc chia độ
-
cọc cho đậu leo
-
cọc chống
-
cốc cốc
-
cộc cỡn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dớn dác
* Từ tham khảo/words other:
- cốc chia độ
- cọc cho đậu leo
- cọc chống
- cốc cốc
- cộc cỡn