Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đon đả
- warmly, with alacrity
* Từ tham khảo/words other:
-
đường gờ tròn quanh chân cột
-
đường hạ thủy
-
đường hai chiều
-
đường hầm
-
đường hầm nằm ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đon đả
* Từ tham khảo/words other:
- đường gờ tròn quanh chân cột
- đường hạ thủy
- đường hai chiều
- đường hầm
- đường hầm nằm ngang