Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dòm khe cửa
- peek through the door crack
* Từ tham khảo/words other:
-
không khí
-
không khí ẩm thấp
-
không khí bùng nổ chiến tranh
-
không khí đồng quê trong lành
-
không khí hôi thối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dòm khe cửa
* Từ tham khảo/words other:
- không khí
- không khí ẩm thấp
- không khí bùng nổ chiến tranh
- không khí đồng quê trong lành
- không khí hôi thối